Skip to content
Close

Bảng giá nha khoa Bella

Banner-Bang-Gia

Nha khoa Bella được biết đến là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu, áp dụng đa dạng các dịch vụ nha khoa và thẩm mỹ chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu của đông đảo khách hàng trên cả nước. Đến với Nha khoa Bella, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ nhanh nhẹn, tận tình quy trình thăm khám và điều trị chuyên nghiệp đúng chuẩn quốc tế, đảm bảo quyền lợi tối đa và thực sự hài lòng, tin tưởng về tất cả mọi mặt.

Nha Khoa thẩm mỹ Bella cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chất lượng hàng đầu với mức giá chi phí tốt nhất thị trường hiện nay. Bella Dental đưa ra bảng giá nha khoa niêm yết, trao đổi rõ ràng các mức phí điều trị nha khoa đang được áp dụng như: cấy ghép Implant, niềng răng, bọc răng sứ… trong lúc tư vấn cho khách hàng nhằm giúp khách hàng dễ dàng với quyết định của mình, yên tâm điều trị.

Dịch VụĐơn VịGiá
ĐIỀU TRỊ NHA CHU VÀ CẠO VÔI
Cạo vôi và đánh bóng độ 1/ độ 22 hàm200.000 VNĐ – 300.000 VNĐ
Điều trị nha chu loại 2 (bôi thuốc + nước ngậm viêm nướu Kin, Tây Ban Nha)2 hàm1.000.000 VNĐ
TRÁM RĂNG
Răng sữa1 răng100.000 VNĐ
Trám răng thẩm mỹ (Composite Hàn Quốc)1 răng200.000 VNĐ
Trám răng thẩm mỹ (Composite Đức)1 răng300.000 VNĐ
Trám răng thẩm mỹ (Composite Nhật)1 răng400.000 VNĐ
Trám thẩm mỹ răng cửa1 răng500.000 VNĐ
NHỔ RĂNG
Răng sữa1 răng50.000 VNĐ – 100.000 VNĐ
Răng 1 chân (răng số 1,2)1 răng200.000 VNĐ
Răng 2 chân (răng số 3,4,5)1 răng300.000 VNĐ
Răng 3 chân (răng số 6, 7)1 răng600.000 VNĐ
Răng số 8 (răng khôn mọc thẳng)1 răng1.500.000 VNĐ
Răng số 8 (tiểu phẫu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm)1 răng2.000.000 VNĐ
Nhổ răng không sang chấn bằng máy siêu âm1 răng3.500.000 VNĐ
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG
Chữa tủy bằng máy1 răng1.000.000-2.000.000
Tiểu phẫu cắt chóp1 răng1.500.000 VNĐ
RĂNG TOÀN SỨ
Răng sứ Zirconia (BH 10 năm)1 răng3.500.000 VNĐ
Răng sứ Full Zirconia (BH 10 năm)1 răng4.000.000 VNĐ
Răng sứ DDBio (BH 10 năm)1 răng4.500.000 VNĐ
Răng sứ Cercon HT (BH 10 năm)1 răng6.000.000 VNĐ
Răng sứ Ceramill Zolid (BH 15 năm)1 răng6.000.000 VNĐ
Răng sứ Emax (BH 15 năm)1 răng6.000.000 VNĐ
Răng sứ Lava Plus (BH 15 năm)1 răng10.000.000 VNĐ
Răng sứ Nacera ( BH 17 năm)1 răng15.000.000 VNĐ
Răng sứ Orodent (BH 19 năm)1 răng17.000.000 VNĐ
Mặt dán sứ Verneer Emax (BH 10 năm)1 răng6.000.000 VNĐ
Mặt dán sứ Verneer Lisi (BH 15 năm)1 răng8.000.000 VNĐ
Đặt chốt1 răng200.000 VNĐ
Đúc cùi giả kim loại1 răng300.000 VNĐ
Đúc cùi giả không kim loại Zicornia1 răng1.500.000 VNĐ
Inlay/onlay Zicornia (BH 7 năm)1 răng2.500.000 VNĐ
CẤY GHÉP IMPLANT
Implant Hàn Quốc (BH 08 năm) 1 trụ16.000.000 VNĐ
Implant Mỹ (BH 10 năm)1 trụ20.000.000 VNĐ
Implant Pháp (BH 15 năm)1 trụ25.000.000 VNĐ
Implant Thụy Sỹ (BH 25 năm)1 trụ35.000.000 VNĐ
Răng sứ Zicornia trên Implant (BH 10 năm)1 răng4.000.000 VNĐ
Răng sứ DDBio trên Implant (BH 10 năm)1 răng4.500.000 VNĐ
Răng sứ Cercon HT trên Implant (BH 10 năm)1 răng6.000.000 VNĐ
Răng sứ Ceramill Zolid trên Implant (BH 15 năm)1 răng6.000.000 VNĐ
Răng sứ Lava Plus trên Implant (BH 15 năm)1 răng10.000.000 VNĐ
Răng sứ Nacera trên Implant (BH 17 năm)1 răng15.000.000 VNĐ
Răng sứ Orodent trên Implant (BH 19 năm)1 răng17.000.000 VNĐ
Ghép xương bột cấy Implant1 răng3.000.000 VNĐ
Cấy Implant toàn hàm (4 trụ)1 hàm120.000.000 VNĐ
Cấy Implant toàn hàm (6 trụ)1 hàm160.000.000 VNĐ
Nâng xoang cấy Implant1 răng6.000.000 VNĐ
TRỒNG RĂNG THÁO LẮP
Răng nhựa Việt Nam1 răng400.000 VNĐ
Răng nhựa Nhật1 răng600.000 VNĐ
Răng nhựa Composite1 răng800.000 VNĐ
Hàm lưới1 răng500.000 VNĐ
Hàm nhựa dẻo1 răng2.000.000 VNĐ
Hàm khung Titan1 răng2.500.000 VNĐ
Hàm khung liên kết1 răng5.000.000 VNĐ
Đệm hàm mềm Comfort (Nhật)1 răng10.000.000 VNĐ – 15.000.000 VNĐ
Vá hàm Nhựa1 răng500.000 VNĐ
CHỈNH HÌNH RĂNG HÀM MẶT
Chỉnh nha mắc cài kim loại2 hàm20.000.000 VNĐ – 30.000.000 VNĐ
Chỉnh nha mắc cài sứ2 hàm25.000.000 VNĐ – 35.000.000 VNĐ
Chỉnh nha trong suốt INVISALIGN2 hàm80.000.000 VNĐ – 100.000.000 VNĐ

Khí cụ Silicon trẻ em
1 Liệu trình5.000.000 VNĐ
Khí cụ nong hàm1 Liệu trình5.000.000 VNĐ – 15.000.000 VNĐ
Cắm Minivis1 cây1.500.000 VNĐ
Hàm Duy Trì1 bộ1.500.000 VNĐ
TẨY TRẮNG RĂNG
thuốc Whitening (Mỹ) + chiếu đèn Laser1 lần1.500.000 VNĐ
thuốc Whitening (Mỹ) + chiếu đèn Laser2 lần2.500.000 VNĐ
Tẩy trắng tại nhàMáng + 2 tuýp thuốc1.000.000 VNĐ
Làm máng tẩy2 hàm400.000 VNĐ
thuốc tẩy trắng Nite White (Mỹ)1 tuýp300.000 VNĐ
CÁC DỊCH VỤ KHÁC
Đính đá thẩm mỹ (đá + công)1 viên500.000 VNĐ
Trám tạo răng khểnh1 răng500.000 VNĐ
Trám thẩm mỹ phủ mặt răng1 răng500.000 VNĐ – 700.000 VNĐ

Để biết được giá dịch vụ mà bạn muốn làm, vui lòng nhấp vào bảng chat, hoặc để lại SỐ ĐIỆN THOẠI để được các bác sĩ tư vấn tận tình cho bạn. Hoặc đặt lịch khám miễn phí với bác sĩ chuyên khoa của Bella Dental.

Giới thiệu nha khoa Bella