Nha khoa Bella được biết đến là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu, áp dụng đa dạng các dịch vụ nha khoa và thẩm mỹ chuyên nghiệp, đáp ứng nhu cầu của đông đảo khách hàng trên cả nước. Đến với Nha khoa Bella, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ nhanh nhẹn, tận tình quy trình thăm khám và điều trị chuyên nghiệp đúng chuẩn quốc tế, đảm bảo quyền lợi tối đa và thực sự hài lòng, tin tưởng về tất cả mọi mặt.
Nha Khoa thẩm mỹ Bella cam kết đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ chất lượng hàng đầu với mức giá chi phí tốt nhất thị trường hiện nay. Bella Dental đưa ra bảng giá nha khoa niêm yết, trao đổi rõ ràng các mức phí điều trị nha khoa đang được áp dụng như: cấy ghép Implant, niềng răng, bọc răng sứ… trong lúc tư vấn cho khách hàng nhằm giúp khách hàng dễ dàng với quyết định của mình, yên tâm điều trị.
Dịch Vụ | Đơn Vị | Giá |
---|---|---|
ĐIỀU TRỊ NHA CHU VÀ CẠO VÔI | ||
Cạo vôi và đánh bóng độ 1/ độ 2 | 2 hàm | 200.000 VNĐ – 300.000 VNĐ |
Điều trị nha chu loại 2 (bôi thuốc + nước ngậm viêm nướu Kin, Tây Ban Nha) | 2 hàm | 1.000.000 VNĐ |
TRÁM RĂNG | ||
Răng sữa | 1 răng | 100.000 VNĐ |
Trám răng thẩm mỹ (Composite Hàn Quốc) | 1 răng | 200.000 VNĐ |
Trám răng thẩm mỹ (Composite Đức) | 1 răng | 300.000 VNĐ |
Trám răng thẩm mỹ (Composite Nhật) | 1 răng | 400.000 VNĐ |
Trám thẩm mỹ răng cửa | 1 răng | 500.000 VNĐ |
NHỔ RĂNG | ||
Răng sữa | 1 răng | 50.000 VNĐ – 100.000 VNĐ |
Răng 1 chân (răng số 1,2) | 1 răng | 200.000 VNĐ |
Răng 2 chân (răng số 3,4,5) | 1 răng | 300.000 VNĐ |
Răng 3 chân (răng số 6, 7) | 1 răng | 600.000 VNĐ |
Răng số 8 (răng khôn mọc thẳng) | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Răng số 8 (tiểu phẫu răng khôn mọc lệch, mọc ngầm) | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
Nhổ răng không sang chấn bằng máy siêu âm | 1 răng | 3.500.000 VNĐ |
ĐIỀU TRỊ TỦY RĂNG | ||
Chữa tủy bằng máy | 1 răng | 1.000.000-2.000.000 |
Tiểu phẫu cắt chóp | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
RĂNG TOÀN SỨ | ||
Răng sứ Zirconia (BH 10 năm) | 1 răng | 3.500.000 VNĐ |
Răng sứ Full Zirconia (BH 10 năm) | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
Răng sứ DDBio (BH 10 năm) | 1 răng | 4.500.000 VNĐ |
Răng sứ Cercon HT (BH 10 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Răng sứ Ceramill Zolid (BH 15 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Răng sứ Emax (BH 15 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Răng sứ Lava Plus (BH 15 năm) | 1 răng | 10.000.000 VNĐ |
Răng sứ Nacera ( BH 17 năm) | 1 răng | 15.000.000 VNĐ |
Răng sứ Orodent (BH 19 năm) | 1 răng | 17.000.000 VNĐ |
Mặt dán sứ Verneer Emax (BH 10 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Mặt dán sứ Verneer Lisi (BH 15 năm) | 1 răng | 8.000.000 VNĐ |
Đặt chốt | 1 răng | 200.000 VNĐ |
Đúc cùi giả kim loại | 1 răng | 300.000 VNĐ |
Đúc cùi giả không kim loại Zicornia | 1 răng | 1.500.000 VNĐ |
Inlay/onlay Zicornia (BH 7 năm) | 1 răng | 2.500.000 VNĐ |
CẤY GHÉP IMPLANT | ||
Implant Hàn Quốc (BH 08 năm) | 1 trụ | 16.000.000 VNĐ |
Implant Mỹ (BH 10 năm) | 1 trụ | 20.000.000 VNĐ |
Implant Pháp (BH 15 năm) | 1 trụ | 25.000.000 VNĐ |
Implant Thụy Sỹ (BH 25 năm) | 1 trụ | 35.000.000 VNĐ |
Răng sứ Zicornia trên Implant (BH 10 năm) | 1 răng | 4.000.000 VNĐ |
Răng sứ DDBio trên Implant (BH 10 năm) | 1 răng | 4.500.000 VNĐ |
Răng sứ Cercon HT trên Implant (BH 10 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Răng sứ Ceramill Zolid trên Implant (BH 15 năm) | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
Răng sứ Lava Plus trên Implant (BH 15 năm) | 1 răng | 10.000.000 VNĐ |
Răng sứ Nacera trên Implant (BH 17 năm) | 1 răng | 15.000.000 VNĐ |
Răng sứ Orodent trên Implant (BH 19 năm) | 1 răng | 17.000.000 VNĐ |
Ghép xương bột cấy Implant | 1 răng | 3.000.000 VNĐ |
Cấy Implant toàn hàm (4 trụ) | 1 hàm | 120.000.000 VNĐ |
Cấy Implant toàn hàm (6 trụ) | 1 hàm | 160.000.000 VNĐ |
Nâng xoang cấy Implant | 1 răng | 6.000.000 VNĐ |
TRỒNG RĂNG THÁO LẮP | ||
Răng nhựa Việt Nam | 1 răng | 400.000 VNĐ |
Răng nhựa Nhật | 1 răng | 600.000 VNĐ |
Răng nhựa Composite | 1 răng | 800.000 VNĐ |
Hàm lưới | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Hàm nhựa dẻo | 1 răng | 2.000.000 VNĐ |
Hàm khung Titan | 1 răng | 2.500.000 VNĐ |
Hàm khung liên kết | 1 răng | 5.000.000 VNĐ |
Đệm hàm mềm Comfort (Nhật) | 1 răng | 10.000.000 VNĐ – 15.000.000 VNĐ |
Vá hàm Nhựa | 1 răng | 500.000 VNĐ |
CHỈNH HÌNH RĂNG HÀM MẶT | ||
Chỉnh nha mắc cài kim loại | 2 hàm | 20.000.000 VNĐ – 30.000.000 VNĐ |
Chỉnh nha mắc cài sứ | 2 hàm | 25.000.000 VNĐ – 35.000.000 VNĐ |
Chỉnh nha trong suốt INVISALIGN | 2 hàm | 80.000.000 VNĐ – 100.000.000 VNĐ |
Khí cụ Silicon trẻ em | 1 Liệu trình | 5.000.000 VNĐ |
Khí cụ nong hàm | 1 Liệu trình | 5.000.000 VNĐ – 15.000.000 VNĐ |
Cắm Minivis | 1 cây | 1.500.000 VNĐ |
Hàm Duy Trì | 1 bộ | 1.500.000 VNĐ |
TẨY TRẮNG RĂNG | ||
thuốc Whitening (Mỹ) + chiếu đèn Laser | 1 lần | 1.500.000 VNĐ |
thuốc Whitening (Mỹ) + chiếu đèn Laser | 2 lần | 2.500.000 VNĐ |
Tẩy trắng tại nhà | Máng + 2 tuýp thuốc | 1.000.000 VNĐ |
Làm máng tẩy | 2 hàm | 400.000 VNĐ |
thuốc tẩy trắng Nite White (Mỹ) | 1 tuýp | 300.000 VNĐ |
CÁC DỊCH VỤ KHÁC | ||
Đính đá thẩm mỹ (đá + công) | 1 viên | 500.000 VNĐ |
Trám tạo răng khểnh | 1 răng | 500.000 VNĐ |
Trám thẩm mỹ phủ mặt răng | 1 răng | 500.000 VNĐ – 700.000 VNĐ |
Để biết được giá dịch vụ mà bạn muốn làm, vui lòng nhấp vào bảng chat, hoặc để lại SỐ ĐIỆN THOẠI để được các bác sĩ tư vấn tận tình cho bạn. Hoặc đặt lịch khám miễn phí với bác sĩ chuyên khoa của Bella Dental.